Thuốc chống trào ngược dạ dày: Các loại phổ biến và cách sử dụng an toàn
Tìm hiểu các loại thuốc chống trào ngược dạ dày: Antacid, PPI, H₂ blocker… Công dụng, cách dùng và lưu ý từ Phòng khám An Phước.
Trào ngược dạ dày thực quản là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, gây khó chịu kéo dài nếu không được điều trị đúng cách. Trong đó, thuốc chống trào ngược dạ dày đóng vai trò quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng như ợ nóng, đau tức ngực, buồn nôn. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại thuốc thường dùng như thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc kháng histamin H2… cùng cách sử dụng an toàn, hiệu quả. Đọc ngay để biết cách dùng thuốc đúng – tránh nhầm lẫn gây hại sức khỏe!
Thực trạng về bệnh trào ngược dạ dày
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng acid dạ dày hoặc dịch tiêu hóa trào ngược lên thực quản, gây cảm giác ợ nóng, khó chịu sau ăn.
Ước tính có đến 20–30% người trưởng thành gặp triệu chứng này ít nhất một lần mỗi tuần. Nếu không kiểm soát kịp thời, trào ngược dạ dày có thể dẫn đến viêm loét thực quản, Barrett thực quản, thậm chí tăng nguy cơ ung thư thực quản.
Chính vì vậy, thuốc chống trào ngược dạ dày đóng vai trò then chốt trong việc giảm axit, bảo vệ niêm mạc và cải thiện chất lượng sống.
Vì sao cần dùng thuốc chống trào ngược dạ dày?
- Giảm triệu chứng nhanh chóng: Ợ nóng, đắng miệng, khó nuốt.
- Ngăn ngừa biến chứng: Viêm loét, hẹp thực quản, ung thư.
- Hỗ trợ điều trị lâu dài: Khi điều chỉnh lối sống chưa đủ kiểm soát bệnh.
- Tăng hiệu quả các biện pháp không dùng thuốc: Chế độ ăn, nâng cao gối ngủ, giảm cân.
Khi các biện pháp thay đổi thói quen không giúp cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống trào ngược dạ dày kết hợp cùng thay đổi lối sống để đạt hiệu quả tối ưu.
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
Phân loại thuốc chống trào ngược dạ dày
Antacid (thuốc trung hòa axit)
- Cơ chế: Trung hòa nhanh axit trong dạ dày, giảm ợ nóng tức thì.
- Dạng bào chế: Viên ngậm, hỗn dịch uống.
- Ví dụ: Magaldrat, Maalox, Gaviscon.
- Ưu điểm: Tác dụng nhanh, ít tác dụng phụ.
- Nhược điểm: Hiệu quả ngắn, phải uống thường xuyên, có thể gây đầy bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
H₂ receptor blockers (Thuốc kháng H₂)
- Cơ chế: Ức chế thụ thể H₂ tại tế bào thành dạ dày, giảm bài tiết axit.
- Ví dụ: Ranitidin, Famotidin, Nizatidin.
- Ưu điểm: Hiệu quả kéo dài 8–12 giờ, giảm triệu chứng tốt hơn antacid.
- Nhược điểm: Khởi phát tác dụng chậm hơn (~1–2 giờ), có thể gây đau đầu, chóng mặt.
Proton Pump Inhibitors (PPI)
- Cơ chế: Ức chế bơm proton H⁺/K⁺ ATPase ở tế bào thành, giảm acid mạnh.
- Dạng bào chế: Viên nang, viên nén, bột pha.
- Ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole, Lansoprazole.
- Ưu điểm: Kiểm soát acid kéo dài đến 24 giờ, giảm tổn thương niêm mạc.
- Nhược điểm: Cần uống trước bữa ăn 30–60 phút, có thể gây nhức đầu, mệt mỏi, thiếu hụt vitamin B₁₂ nếu dùng lâu dài.
Thuốc làm tăng nhu động tiêu hóa (Prokinetics)
- Cơ chế: Tăng nhu động dạ dày – thực quản, đẩy dịch trào ngược xuống nhanh hơn.
- Ví dụ: Domperidon, Metoclopramid.
- Ưu điểm: Hỗ trợ làm sạch dạ dày, giảm buồn nôn.
- Nhược điểm: Hạn chế dùng lâu vì nguy cơ tác dụng ngoại tháp (run rẩy, chuột rút).
Alginates và thuốc bảo vệ niêm mạc
- Cơ chế: Tạo lớp gel chắn trên bề mặt dịch dạ dày, ngăn trào ngược vật lý.
- Ví dụ: Gaviscon Advance, Topalkan.
- Ưu điểm: Giảm trào ngược cơ học, ít tác dụng phụ.
- Nhược điểm: Hiệu quả ngắn, cần phối hợp với antacid hoặc PPI trong trường hợp nặng.
Cách sử dụng và liều dùng phổ biến
Nhóm thuốc | Liều dùng thông thường | Thời điểm dùng |
Antacid | 1–2 muỗng/viên sau mỗi cơn ợ nóng | Ngay khi có triệu chứng |
H₂ blockers | Ranitidin 150 mg x2 lần/ngày | Sáng và tối trước khi ngủ |
PPI | Omeprazole 20 mg x1 lần/ngày | 30–60 phút trước bữa ăn chính |
Prokinetics | Domperidon 10 mg x3 lần/ngày | Trước bữa ăn 15–30 phút |
Alginates | 10–20 ml sau ăn 30–60 phút | Sau bữa ăn chính và trước khi ngủ |
Lưu ý: Trên đây là liều tham khảo. Bác sĩ sẽ điều chỉnh theo tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân.
Tác dụng phụ và chống chỉ định
Mỗi nhóm thuốc chống trào ngược dạ dày đều có thể gây tác dụng phụ nếu dùng không đúng cách:
- Antacid: Táo bón, tiêu chảy, rối loạn điện giải.
- H₂ blockers: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ.
- PPI: Buồn nôn, đầy bụng, thiếu vitamin B₁₂, loãng xương nếu dùng >1 năm.
- Prokinetics: Rối loạn vận động ngoài ý muốn, kéo dài QT tim.
- Alginates: Ít gặp, đôi khi cảm giác đầy hơi.
Chống chỉ định chung: Quá mẫn với thành phần thuốc, phụ nữ mang thai không tự ý dùng, bệnh nhân suy gan/thận nặng cần có hướng dẫn chặt chẽ của bác sĩ.
Lưu ý khi phối hợp thuốc
- Tránh dùng đồng thời PPI với thuốc kháng viêm NSAIDs kéo dài, làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Antacid có thể giảm hấp thu một số kháng sinh (tetracycline, quinolone) – uống thuốc trước hoặc sau 2 giờ.
- H₂ blockers có thể tương tác với theophylline, warfarin – cần theo dõi liều.
Luôn thông báo đầy đủ danh sách thuốc đang dùng cho bác sĩ tại Phòng khám An Phước để được tư vấn chính xác.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bác sĩ tại Phòng khám An Phước
Bạn nên thăm khám chuyên khoa tiêu hóa tại Phòng khám An Phước nếu có:
- Triệu chứng kéo dài >2 tuần dù đã dùng thuốc chống trào ngược dạ dày.
- Đau bụng dữ dội, nôn ra máu hoặc đại tiện phân đen.
- Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân.
- Khó nuốt ngày càng nặng, cảm giác vướng cổ họng.
Bấm đặt lịch khám ngay tại An Phước để được tư vấn kịp thời.
Kết luận
Việc lựa chọn đúng thuốc chống trào ngược dạ dày cùng với điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Tại Phòng khám An Phước, đội ngũ bác sĩ tiêu hóa giàu kinh nghiệm sẽ:
- Thăm khám, siêu âm và xét nghiệm tầm soát chính xác.
- Đề xuất phác đồ cá thể hóa: antacid, H₂ blocker, PPI, prokinetics…
- Theo dõi và điều chỉnh liều dùng, giảm tác dụng phụ.
- Tư vấn dinh dưỡng, sinh hoạt giúp ngăn ngừa tái phát.
Hãy để An Phước đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ tiêu hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống!
Xem thêm:
- Người bị loét dạ dày cần kiêng gì để không tái phát?
- Dấu hiệu cảnh báo ung thư dạ dày di căn cần đi khám ngay